🌟 늦게 시작한 도둑이 새벽 다 가는 줄 모른다

Tục ngữ

1. 남보다 늦게 어떤 일에 흥미를 느낀 사람이 그것을 더 열심히 하게 된다.

1. (KẺ CẮP BẮT ĐẦU MUỘN THÌ ĐẾN TRỜI SÁNG CŨNG KHÔNG HAY): Người cảm thấy hứng thú với việc gì đó muộn hơn người khác làm việc đó chăm chỉ hơn người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언니를 따라서 기타를 배우기 시작했는데 언니는 그만두고 나는 아직까지 계속하고 있어.
    I started learning the guitar with my sister, but she quit and i'm still continuing.
    Google translate 늦게 시작한 도둑이 새벽 다 가는 줄 모른다더니 뒤늦게 시작한 네가 더 열심히 하는구나.
    The thief who started late doesn't know the end of the morning, but you start late, and you work harder.

늦게 시작한 도둑이 새벽 다 가는 줄 모른다: A thief who has learned stealing later than others will not even realize that the dawn breaks time while committing a theft,遅く始めた泥棒は夜が明けるのを知らない,Celui qui a commencé tardivement à voler des biens ne sait pas quand l'aube se terminera,Uno que aprende a robar ya de viejo no se da cuenta de que ha amanecido ya,لايشعر سارق مستجد بمرور الوقت حتى شروق الشمس,(хадмал орч.) оройтож эхэлсэн хулгайч шөнө өнгөрөхийг мэдэхгүй; оройхон гараад ширүүхэн дайрах,(kẻ cắp bắt đầu muộn thì đến trời sáng cũng không hay),(ป.ต.)โจรที่เริ่มช้าไม่รู้ว่าโต้รุ่งแล้ว ;  รู้ว่าสนุกเอาทีหลังยิ่งตั้งใจยิ่งกว่า,,(досл.) поздно научившийся вор, не ведает, что уже наступил рассвет,老来学盗,不知天亮;老了学吹笛,吹到眼翻白,

💕Start 늦게시작한도둑이새벽다가는줄모른다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sở thích (103) Giáo dục (151) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53)